Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
私自
[sīzì]
|
một mình; tự mình。背着组织或有关的人,自己(做不合乎规章制度的事)。
私自逃跑。
một mình chạy trốn.
这是公物,不能私自拿走。
đây là của công, không được tự mình mang đi.