Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
福气
[fú·qi]
|
có phúc; tốt phúc; may mắn。指享受幸福生活的命运。
有福气
tốt phúc
福气大
có phúc lớn