Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
神秘
[shénmì]
|
thần bí; huyền bí。使人摸不透的;高深莫测的。
科学技术并不是那么神秘,只要努力钻研,就可以掌握它。
khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.