Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
神态
[shéntài]
|
thần thái; dáng vẻ; bộ dạng。神情态度。