Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
神仙
[shén·xiān]
|
1. thần tiên。神话传说中的人物,有超人的能力,可以超脱尖世,长生不老。
2. nhà tiên tri。比喻能预料或猜透事情的人。
3. tu hành đắc đạo。比喻逍遥自在、毫无拘束和牵挂的人。