Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
礼貌
[lǐmào]
|
lễ phép; lễ độ。言语动作谦虚恭敬的表现。
有礼貌。
có lễ phép.
讲礼貌。
giữ phép.
礼貌待人。
đối xử lễ phép.