Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
示范
[shìfàn]
|
làm mẫu。做出某种可供大家学习的典范。
示范操作。
thao tác mẫu.
示范作用。
tác dụng của việc làm mẫu.