Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
示意
[shìyì]
|
tỏ ý; ra hiệu。用表情、动作、含蓄的话或图形表示意思。
以目示意。
ra hiệu bằng mắt.
护士指了指门,示意他把门关上。
người y tá chỉ ra ngoài cửa, ra hiệu cho anh ấy đóng cửa lại.