Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
示威
[shìwēi]
|
1. thị uy。有所抗议或要求而进行的显示自身威力的集体行动。
游行示威。
diễu hành thị uy; biểu tình.
2. tỏ rõ uy lực của bản thân; chứng tỏ sức mạnh của bản thân; ra oai; ra uy。向对方显示自己的力量。