Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kē]
|
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: KHẢI
1. sứt; mẻ。碰在硬东西上。
碗边儿磕掉了一块。
miệng bát bị mẻ một miếng.
脸上磕破了块皮。
trên mặt bị sứt mất một miếng da.
2. gõ; đập。磕打。
磕烟袋锅子。
gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
磕掉鞋底的泥。
đập sút miếng bùn trên gót giày.