Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
磁带
[cídài]
|
băng từ; băng nhạc (magnetic tape)。涂着氧化铁粉等磁性物质的塑料带子,用来纪录声音、影像等。