Hán Việt: PHANH
1. đụng; chạm; vấp; va。运动着的物体跟别的物体突然接触。
碰杯。
cụng ly.
不小心腿在门上碰了一下。
không cẩn thận, chân vấp vào cửa.
2. gặp mặt; chạm mặt; gặp。碰见;遇见。
在路上碰到一位熟人。
đi trên đường gặp một người quen.
3. thăm dò; tìm hiểu。试探。
碰碰机会。
tìm cơ hội; tìm dịp may.
我去碰一下看,说不定他在家。
tôi đi thăm dò một chút, biết đâu anh ấy ở nhà.