Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wǎn]
|
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: UYỂN
1. bát; chén。盛饮食的器具,口大底小,一般是圆形的。
2. cái bát (vật giống)。像碗的东西。
Từ ghép: 碗碗腔