Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
确切
[quèqiè]
|
1. chuẩn xác; xác đáng; chính xác。准确;恰当。
确切不移。
chuẩn xác không xê dịch.
用字确切。
dùng từ chính xác.
2. chắc chắn。确实。
确切的保证。
bảo đảm chắc chắn.