Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
确保
[quèbǎo]
|
bảo đảm chắc chắn。确实的保持或保证。
加强田间管理,确保粮食丰收。
tăng cường quản lí đồng ruộng, bảo đảm lương thực chắc chắn bội thu.