Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zá]
|
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: TÁP
1. đánh; đập; nện。用沉重的东西对准物体撞击;沉重的东西落在物体上。
砸核桃
đập hột đào
砸地基
đầm nền nhà
搬石头不小心,砸了脚了。
khiêng đá không cẩn thận, bị nện vào chân rồi.
2. đập vỡ; phá bỏ。打破。
碗砸了
cái bát bị đập vỡ rồi.
3. thất bại; hỏng。 (事情)失败。
事儿办砸了。
công việc bị thất bại rồi.
戏演砸了。
vở diễn bị thất bại