Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
破例
[pòlì]
|
ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ。打破常例。
制度要严格遵守,不能破例。
nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.