Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
研究
[yánjiū]
|
Từ loại: (动)
1. tìm tòi học hỏi。探求事物的真相、性质、规律等。
2. nghiên cứu¡£¿¼ÂÇ»̣É̀̀Ö(̉â¼û¡¢ÎỀâ)¡£
今天的会议,只研究三个重要问题。
hội nghị hôm nay chỉ nghiên cứu ba vấn đề quan trọng.
大家的意见领导上正在研究。
ý kiến của mọi người lãnh đạo đang nghiên cứu