Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kǎn]
|
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: KHẢM
1. chặt; chẻ。用刀斧猛力把东西断开。
砍柴。
chẻ củi.
把树枝砍下来。
chặt cành cây.
2. loại bỏ; bớt; giảm; cắt。削减; 取消。
从计划中砍去一些项目。
cắt đi một số hạng mục ở trong kế hoạch.
砍价。
giảm giá.
3. vứt bỏ; ném。(Cách dùng: (方>)把东西扔出去打。
拿砖头砍狗。
lấy gạch ném con chó.
4. tán gẫu; tán dóc; nói chuyện phiếm。同'侃2'。