Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
码头
[mǎ·tou]
|
1. bến đò; bến sông。在江河沿岸及港湾内,供停船时装卸货物和乘客上下的建筑。
2. cửa ngõ; đầu mối (giao thông)。指交通便利的商业城市。
水陆码头。
đầu mối giao thông đường bộ và đường thuỷ.