Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
矿产
[kuàngchǎn]
|
khoáng sản。地壳中有开采价值的物质, 如铜,云母,煤等。