Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ǎi]
|
Bộ: 矢(Thỉ)
Hán Việt: OẢI
1. lùn; thấp lùn; thấp。身材短。
矮 个儿。
dáng người thấp lùn.
2. thấp。高度小的。
矮 墙。
tường thấp.
矮 凳儿。
ghế thấp.
3. thấp hơn (cấp bậc, địa vị); dưới。 (级别、地位)低。
他在学校里比我矮 一级。
ở trường nó học dưới tôi một lớp.