Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
知道
[zhīdào]
|
biết; hiểu; rõ。对于事实或道理有认识;懂事。
他知道的事情很多。
những việc anh ấy biết thì rất nhiều.
你的意思我知道。
tôi biết ý của anh.