Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瞻仰
[zhānyǎng]
|
chiêm ngưỡng; nhìn cung kính。恭敬地看。
瞻仰遗容
chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.