Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiáo]
|
Bộ: 目(Mục)
Hán Việt: TIỀU
nhìn。看。
瞧见。
nhìn xem.
瞧书。
xem sách.
瞧病。
xem bệnh.
瞧一瞧。
xem một tí.
他瞧亲戚去了。
anh ấy đi thăm họ hàng.