Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
督促
[dūcù]
|
thúc giục; đốc thúc; đôn đốc。监督催促。
已经布置了的工作,应当认真督促检查。
đã bố trí công việc rồi, nhưng phải tích cực đốc thúc giám sát.