Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
睡觉
[shuìjiào]
|
ngủ; đi ngủ。进入睡眠状态。
该睡觉了。
nên đi ngủ.
睡了一觉。
ngủ một giấc.