Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhēng]
|
Bộ: 目(Mục)
Hán Việt: TRANH
mở; mở to (mắt)。张开(眼睛)。
睁眼
mở mắt
风沙打得眼睛睁不开。
gió cát thổi vào mắt không mở ra được.
Từ ghép: 睁眼瞎子