Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着重
[zhuózhòng]
|
cường điệu; nhấn mạnh; chú trọng; coi trọng。把重点放在某方面;强调。
着重说明
nhấn mạnh rằng
着重指出
chỉ rõ; nhấn mạnh
工作的着重点。
điểm trọng tâm của công tác.