Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着手
[zhuóshǒu]
|
bắt tay vào làm; bắt đầu làm。开始做;动手。
着手编制计划。
bắt đầu vạch kế hoạch.
提高生产要从改进技术着手。
nâng cao sản xuất phải bắt đầu từ cải tiến kỹ thuật.