Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着凉
[zháoliáng]
|
cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh。受凉。
外面挺冷,当心着凉。
bên ngoài rất lạnh, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy.
我夜间着了一点儿凉。
ban đêm tôi bị cảm lạnh.