Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
眼神
[yǎnshén]
|
1. ánh mắt。眼睛的神态。
2. thị lực。(眼神儿)眼力1.。
我眼神儿不好,天一黑就看不清了。
thị lực của tôi kém lắm, trời vừa tối là không nhìn thấy rõ nữa.