Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
眼光
[yǎn'guāng]
|
Từ loại: (名)
1. ánh mắt。视线。
大家的眼光都集中到他身上。
ánh mắt của mọi người đều đổ dồn vào nó
2. quan điểm; khả năng quan sát sự vật; mắt tinh tường。观察事物的能力;观点。
这张犁挑得好,你真有眼光。
chọn cái cày này rất tốt, anh quả là có con mắt tinh tường.
不要用老眼光来看新事物。
không nên nhìn sự vật mới bằng quan điểm cũ.