Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mǐ]
|
Từ phồn thể: (瞇)
Bộ: 目(Mục)
Hán Việt: MỄ, MẾ
1. mắt hí。眼皮微微合上。
眯缝。
híp mắt lại.
眯着眼睛笑。
cười nhắm tít cả mắt.
2. chợp mắt。小睡。
眯一会儿。
chợp mắt một lúc.
Từ ghép: 眯盹儿 眯缝
Từ phồn thể: (瞇)
Bộ: 目(Mục)
Hán Việt: MỄ
cộm mắt (bụi bay vào mắt)。尘埃等杂物进入眼中,使一时不能睁开看东西。
沙子眯了眼。
cát bay vào mắt không mở ra được.