Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真相
[zhēnxiàng]
|
chân tướng; bộ mặt thật。事情的真实情况(区别于表面的或假造的情况)。
真相大白
lộ rõ chân tướng
弄清问题的真相。
làm rõ chân tướng của vấn đề.