Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真正
[zhēnzhèng]
|
1. chân chính; thật sự。实质跟名义完全相符。
群众是真正的英雄。
quần chúng chính là anh hùng chân chính.
真正的吉林人参。
Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
2. chính xác; xác thực。的的确确;确实。
这东西真正好吃。
món này ăn thật ngon.