Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真挚
[zhēnzhì]
|
chân thành tha thiết; chân thành (thường chỉ cảm tình)。真诚恳切(多指感情)。
真挚的友谊。
tình hữu nghị chân thành tha thiết.