Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看见
[kàn·jiàn]
|
thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy。看到。
看得见。
trông thấy.
看不见。
không trông thấy.
从来没看见过这样的怪事。
chưa từng thấy qua chuyện lạ như thế bao giờ.