Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看法
[kàn·fǎ]
|
quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ。对客观事物所抱的见解。
谈两点看法。
bàn về hai quan điểm.
两人看法一致。
hai người cùng quan điểm.