Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看望
[kān·wàng]
|
vấn an; hỏi thăm sức khoẻ; thăm hỏi sức khoẻ; thăm hỏi (những vị tiền bối, những người lớn tuổi)。到长辈或 亲友处问候起居情况。
看望父母。
thăm hỏi sức khoẻ của cha mẹ.
看望老战友。
thăm hỏi bạn chiến đấu cũ.