Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看待
[kàndài]
|
đối đãi; tiếp đãi; cư xử; đối xử。对待。
把他当亲兄弟看待。
đối đãi với anh ấy như anh em ruột.