Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看不起
[kàn·buqǐ]
|
khinh thường; coi thường; xem thường; coi rẻ; coi khinh。轻视。
别看不起这本小字典,它真能帮助我们解决问题。
đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.