Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盲目
[mángmù]
|
mù quáng。眼睛看不见东西, 比喻认识不清。
盲目行动。
hành động mù quáng.
盲目崇拜。
sùng bái mù quáng.