Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dīng]
|
Bộ: 目(Mục)
Hán Việt: ĐINH
nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt。把视线集中在一点上;注视。
轮到她射击,大家的眼睛都盯住了靶心。
đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
Từ ghép: 盯梢 盯视 盯住