Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
目睹
[mùdǔ]
|
mắt thấy。亲眼看到。
耳闻目睹。
tai nghe mắt thấy.