Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
目标
[mùbiāo]
|
1. mục tiêu。射击、攻击或寻求的对象。
看清目标。
nhìn rõ mục tiêu.
发现目标。
phát hiện ra mục tiêu.
2. đạt mục tiêu。想要达到的境地或标准。
奋斗目标。
phấn đấu đạt mục tiêu.