Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
目录
[mùlù]
|
1. bản kê; thư mục。按一定次序开列出来以供查考的事物名目。
图书目录。
bản kê tên sách.
财产目录。
bản kê tài sản.
2. mục lục。书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。