Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
目前
[mùqián]
|
hiện nay; trước mắt。指说话的时候。
目前形势。
tình thế trước mắt.
到目前为止。
tính đến nay.