Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
目光
[mùguāng]
|
ánh mắt; tầm mắt; tầm nhìn。眼睛的神采; 眼光。
目光炯炯。
ánh mắt long lanh.
目光如豆。
tầm mắt hẹp hòi, kiến thức nông cạn; ếch ngồi đáy giếng.