Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛行
[shèngxíng]
|
thịnh hành; thông dụng phổ biến; phổ biến rộng khắp。广泛流行。
盛行一时。
một thời thịnh hành.